88
CAM
I. Rakitić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CAM 88 CM 87
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
15
80
84
84
84
84
85
74
85
85
64
64
71
71
75
75
64
Tốc độ
75
Sút
83
Chuyền bóng
89
Rê bóng
85
Phòng thủ
58
Thể chất
70
Tốc độ
75
Tăng tốc
77
Dứt điểm
80
Lực sút
88
Sút xa
89
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
80
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
92
Chuyền dài
92
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Khéo léo
80
Thăng bằng
86
Phản ứng
81
Kèm người
54
Lấy bóng
62
Cắt bóng
64
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Quyết đoán
70
Nhảy
55
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%