105
CM
I. Rakitić
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 105
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
97
100
101
101
102
101
99
101
101
94
94
98
98
99
99
94
Tốc độ
98
Sút
95
Chuyền bóng
103
Rê bóng
102
Phòng thủ
93
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
91
Lực sút
101
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
80
Penalty
101
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
104
Chuyền dài
104
Đá phạt
101
Sút xoáy
104
Rê bóng
100
Giữ bóng
107
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
97
Lấy bóng
92
Cắt bóng
93
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
90
Thể lực
106
Quyết đoán
95
Nhảy
90
Bình tĩnh
108
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%