92
CM
I. Rakitić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 92
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
15
86
89
89
89
89
90
81
90
90
72
72
80
80
82
82
72
Tốc độ
85
Sút
92
Chuyền bóng
94
Rê bóng
87
Phòng thủ
69
Thể chất
75
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
87
Lực sút
98
Sút xa
102
Chọn vị trí
92
Vô lê
82
Penalty
89
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
93
Chuyền dài
99
Đá phạt
95
Sút xoáy
98
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
71
Lấy bóng
70
Cắt bóng
64
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
65
Thể lực
96
Quyết đoán
78
Nhảy
67
Bình tĩnh
86
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%