104
CM
I. Rakitić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 104
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
98
100
100
100
101
101
98
100
100
93
93
97
97
98
98
93
Tốc độ
97
Sút
99
Chuyền bóng
102
Rê bóng
100
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
96
Lực sút
105
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
89
Penalty
100
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
97
Chuyền dài
106
Đá phạt
103
Sút xoáy
103
Rê bóng
96
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
102
Phản ứng
106
Kèm người
92
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
88
Thể lực
108
Quyết đoán
94
Nhảy
86
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%