74
CM
I. Rakitić
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 74 CDM 72
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
65
68
67
67
71
69
69
67
67
64
64
64
64
66
66
64
Tốc độ
43
Sút
69
Chuyền bóng
74
Rê bóng
69
Phòng thủ
65
Thể chất
61
Tốc độ
41
Tăng tốc
47
Dứt điểm
67
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
69
Vô lê
71
Penalty
72
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
73
Chuyền dài
74
Đá phạt
72
Sút xoáy
76
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Phản ứng
69
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Quyết đoán
59
Nhảy
57
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%