107
CM
I. Rakitić
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 107
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
101
103
104
104
104
104
101
104
104
96
96
100
100
101
101
96
Tốc độ
101
Sút
101
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
94
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
99
Lực sút
106
Sút xa
104
Chọn vị trí
104
Vô lê
81
Penalty
104
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
105
Chuyền dài
109
Đá phạt
105
Sút xoáy
107
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
98
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
91
Thể lực
109
Quyết đoán
102
Nhảy
93
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%