87
CM
I. Rakitić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 87
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
79
81
81
81
84
83
82
81
81
77
77
79
79
80
80
77
Tốc độ
63
Sút
82
Chuyền bóng
87
Rê bóng
81
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
62
Tăng tốc
65
Dứt điểm
81
Lực sút
87
Sút xa
80
Chọn vị trí
83
Vô lê
85
Penalty
85
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
87
Chuyền dài
89
Đá phạt
85
Sút xoáy
91
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Phản ứng
84
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Quyết đoán
72
Nhảy
42
Bình tĩnh
84
TM đổ người
25
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%