93
LM
I. Rakitić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
LM 93
|
|
10.03.1988
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
86
89
90
90
90
90
86
90
90
80
80
86
86
88
88
80
Tốc độ
90
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
91
Phòng thủ
79
Thể chất
83
Tốc độ
88
Tăng tốc
93
Dứt điểm
81
Lực sút
93
Sút xa
98
Chọn vị trí
85
Vô lê
90
Penalty
88
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
96
Chuyền dài
91
Đá phạt
94
Sút xoáy
99
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
82
Phản ứng
92
Kèm người
79
Lấy bóng
85
Cắt bóng
80
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
79
Thể lực
97
Quyết đoán
79
Nhảy
70
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%