99
CAM
I. Rakitić
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CAM 99 CM 99 CDM 93
|
|
10.03.1988
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
92
95
96
96
96
96
90
96
96
83
82
88
88
91
91
83
Tốc độ
92
Sút
94
Chuyền bóng
97
Rê bóng
98
Phòng thủ
81
Thể chất
85
Tốc độ
91
Tăng tốc
95
Dứt điểm
92
Lực sút
96
Sút xa
102
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
90
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
95
Chuyền dài
98
Đá phạt
96
Sút xoáy
98
Rê bóng
98
Giữ bóng
98
Khéo léo
103
Thăng bằng
99
Phản ứng
97
Kèm người
78
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
85
Nhảy
69
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%