90
CM
I. Rakitić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 90
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
30
81
84
83
83
87
85
85
84
84
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
61
Sút
85
Chuyền bóng
90
Rê bóng
84
Phòng thủ
81
Thể chất
75
Tốc độ
61
Tăng tốc
63
Dứt điểm
83
Lực sút
90
Sút xa
85
Chọn vị trí
85
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
89
Chuyền dài
91
Đá phạt
87
Sút xoáy
93
Rê bóng
85
Giữ bóng
89
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Phản ứng
86
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
44
Bình tĩnh
86
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%