108
CB
Thiago Silva
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thiago Silva
CB 108
|
|
22.09.1984
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
93
95
94
94
101
98
105
97
97
105
105
102
102
100
100
105
Tốc độ
101
Sút
78
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
107
Thể chất
102
Tốc độ
103
Tăng tốc
99
Dứt điểm
72
Lực sút
91
Sút xa
77
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
79
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
83
Chuyền dài
110
Đá phạt
81
Sút xoáy
99
Rê bóng
96
Giữ bóng
104
Khéo léo
94
Thăng bằng
109
Phản ứng
100
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
107
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
104
Thể lực
97
Quyết đoán
104
Nhảy
111
Bình tĩnh
110
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Thánh chuyền bóng
Siêu cản phá
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2024~ 플루미넨세
2020~ Chelsea
2020~2024 Chelsea
2012~2020 Paris Saint-Germain
2009~2012
2007~2009 플루미넨세
2006~2006 플루미넨세
2005~2005 FC Porto
2005~2007 디나모 모스크바
2004~2005 주벤투지
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%