Giờ Reset Cầu Thủ
Xem Hướng dẫn về giờ reset cầu thủ FO4 mới nhất 2024
OVR | Cầu thủ | Giờ reset |
---|---|---|
CM
105
|
Merino
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
ST
105
|
V. Osimhen
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CB
105
|
F. Tomori
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CB
105
|
J. Koundé
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
RW
105
|
M. Diaby
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
LB
105
|
A. Davies
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CB
105
|
C. Romero
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
RW
105
|
Chẵn 30-59
Xem
|
|
CM
105
|
Pedri
23
|
Chẵn 30-59
Xem
|
ST
105
|
D. Núñez
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
RB
104
|
K. Trippier
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
LB
104
|
C. Biraghi
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
LB
104
|
Grimaldo
21
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CB
104
|
N. Süle
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CM
104
|
S. Fofana
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
ST
104
|
Chẵn 30-59
Xem
|
|
CAM
104
|
N. Fekir
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
RWB
104
|
J. Clauss
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CDM
104
|
S. Tonali
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
RWB
104
|
J. Frimpong
22
|
Chẵn 30-59
Xem
|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |