82
GK
J. Pickford
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 82
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
79
36
39
38
38
46
44
42
41
41
35
35
35
35
36
36
35
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
83
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
46
Tăng tốc
54
Dứt điểm
23
Lực sút
34
Sút xa
18
Chọn vị trí
23
Vô lê
24
Penalty
43
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
22
Chuyền dài
55
Đá phạt
21
Sút xoáy
23
Rê bóng
19
Giữ bóng
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
80
Kèm người
21
Lấy bóng
24
Cắt bóng
28
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
69
Thể lực
47
Quyết đoán
41
Nhảy
73
Bình tĩnh
68
TM đổ người
79
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
84
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM đấm bóng
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%