82
GK
J. Pickford
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
82
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
79
36
39
38
38
46
44
42
41
41
35
35
35
35
36
36
35
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
83
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
46
Tăng tốc
54
Dứt điểm
23
Lực sút
34
Sút xa
18
Chọn vị trí
23
Vô lê
24
Penalty
43
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
22
Chuyền dài
55
Đá phạt
21
Sút xoáy
23
Rê bóng
19
Giữ bóng
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
80
Kèm người
21
Lấy bóng
24
Cắt bóng
28
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
69
Thể lực
47
Quyết đoán
41
Nhảy
73
Bình tĩnh
68
TM đổ người
79
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
84
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |