104
GK
J. Pickford
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
104
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
101
42
47
46
46
58
54
55
49
49
46
47
45
45
45
45
46
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
98
TM Phản xạ
107
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
57
Tăng tốc
60
Dứt điểm
22
Lực sút
36
Sút xa
27
Chọn vị trí
24
Vô lê
25
Penalty
50
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
20
Chuyền dài
75
Đá phạt
18
Sút xoáy
24
Rê bóng
20
Giữ bóng
58
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Phản ứng
105
Kèm người
30
Lấy bóng
25
Cắt bóng
37
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
80
Thể lực
50
Quyết đoán
70
Nhảy
91
Bình tĩnh
78
TM đổ người
103
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
98
TM phản xạ
107
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |