110
GK
J. Pickford
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
110
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
107
48
52
49
49
62
59
59
53
53
50
50
48
48
49
49
50
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
113
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
58
Tăng tốc
65
Dứt điểm
25
Lực sút
70
Sút xa
31
Chọn vị trí
26
Vô lê
28
Penalty
55
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
23
Chuyền dài
80
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
22
Giữ bóng
60
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
107
Kèm người
35
Lấy bóng
30
Cắt bóng
40
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
87
Thể lực
60
Quyết đoán
74
Nhảy
92
Bình tĩnh
85
TM đổ người
109
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
100
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |