110
GK
J. Pickford
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 110
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
107
48
52
49
49
62
59
59
53
53
50
50
48
48
49
49
50
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
113
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
58
Tăng tốc
65
Dứt điểm
25
Lực sút
70
Sút xa
31
Chọn vị trí
26
Vô lê
28
Penalty
55
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
23
Chuyền dài
80
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
22
Giữ bóng
60
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
107
Kèm người
35
Lấy bóng
30
Cắt bóng
40
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
87
Thể lực
60
Quyết đoán
74
Nhảy
92
Bình tĩnh
85
TM đổ người
109
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
100
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
Thủ môn quét
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%