84
GK
J. Pickford
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
84
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
81
38
41
40
40
49
46
45
43
43
38
38
38
38
39
39
38
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
85
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
48
Tăng tốc
56
Dứt điểm
25
Lực sút
36
Sút xa
20
Chọn vị trí
25
Vô lê
26
Penalty
49
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
24
Chuyền dài
58
Đá phạt
23
Sút xoáy
25
Rê bóng
21
Giữ bóng
44
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Phản ứng
83
Kèm người
27
Lấy bóng
26
Cắt bóng
30
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Quyết đoán
46
Nhảy
77
Bình tĩnh
69
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
86
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |