95
GK
J. Pickford
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 95
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
92
52
55
52
52
61
58
57
55
55
50
50
49
49
50
50
50
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
98
TM Phản xạ
97
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
91
Tốc độ
61
Tăng tốc
70
Dứt điểm
36
Lực sút
78
Sút xa
31
Chọn vị trí
36
Vô lê
37
Penalty
62
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
35
Chuyền dài
74
Đá phạt
34
Sút xoáy
36
Rê bóng
33
Giữ bóng
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
88
Kèm người
38
Lấy bóng
37
Cắt bóng
41
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
84
Thể lực
57
Quyết đoán
60
Nhảy
86
Bình tĩnh
77
TM đổ người
93
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
98
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
91
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%