88
GK
J. Pickford
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 88
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
85
41
45
44
44
52
50
49
47
47
42
42
41
41
43
43
42
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
89
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
52
Tăng tốc
60
Dứt điểm
29
Lực sút
40
Sút xa
24
Chọn vị trí
29
Vô lê
30
Penalty
53
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
28
Chuyền dài
62
Đá phạt
27
Sút xoáy
29
Rê bóng
25
Giữ bóng
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
84
Kèm người
31
Lấy bóng
30
Cắt bóng
34
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Quyết đoán
53
Nhảy
81
Bình tĩnh
70
TM đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
90
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%