88
GK
J. Pickford
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
88
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
85
41
45
44
44
52
50
49
47
47
42
42
41
41
43
43
42
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
89
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
52
Tăng tốc
60
Dứt điểm
29
Lực sút
40
Sút xa
24
Chọn vị trí
29
Vô lê
30
Penalty
53
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
28
Chuyền dài
62
Đá phạt
27
Sút xoáy
29
Rê bóng
25
Giữ bóng
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
84
Kèm người
31
Lấy bóng
30
Cắt bóng
34
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Quyết đoán
53
Nhảy
81
Bình tĩnh
70
TM đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
90
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |