76
GK
J. Pickford
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 76
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
73
33
35
32
32
41
39
38
36
36
30
30
29
29
30
30
30
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
78
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
40
Tăng tốc
50
Dứt điểm
17
Lực sút
58
Sút xa
12
Chọn vị trí
17
Vô lê
18
Penalty
41
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
16
Chuyền dài
54
Đá phạt
15
Sút xoáy
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
36
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Phản ứng
69
Kèm người
19
Lấy bóng
18
Cắt bóng
22
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
65
Thể lực
38
Quyết đoán
41
Nhảy
65
Bình tĩnh
58
TM đổ người
74
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
78
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%