95
GK
J. Pickford
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
95
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
92
36
41
39
39
48
46
43
42
42
34
35
35
35
36
36
34
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
95
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
51
Tăng tốc
55
Dứt điểm
20
Lực sút
32
Sút xa
22
Chọn vị trí
24
Vô lê
22
Penalty
52
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
15
Chuyền dài
63
Đá phạt
14
Sút xoáy
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
48
Phản ứng
92
Kèm người
19
Lấy bóng
20
Cắt bóng
24
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
64
Thể lực
44
Quyết đoán
45
Nhảy
80
Bình tĩnh
71
TM đổ người
92
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |