84
GK
J. Pickford
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 84
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
81
39
42
41
41
49
47
46
44
44
39
39
39
39
40
40
39
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
85
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
49
Tăng tốc
57
Dứt điểm
26
Lực sút
37
Sút xa
21
Chọn vị trí
26
Vô lê
27
Penalty
50
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
25
Chuyền dài
59
Đá phạt
24
Sút xoáy
26
Rê bóng
22
Giữ bóng
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Phản ứng
83
Kèm người
28
Lấy bóng
27
Cắt bóng
31
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
72
Thể lực
50
Quyết đoán
47
Nhảy
78
Bình tĩnh
70
TM đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
87
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%