80
GK
J. Pickford
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 80
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
77
33
37
36
36
44
41
39
39
39
31
31
33
33
34
34
31
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
81
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
44
Tăng tốc
52
Dứt điểm
21
Lực sút
32
Sút xa
16
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
41
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
20
Chuyền dài
53
Đá phạt
19
Sút xoáy
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
38
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Phản ứng
77
Kèm người
14
Lấy bóng
22
Cắt bóng
26
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Quyết đoán
27
Nhảy
69
Bình tĩnh
66
TM đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
83
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM đấm bóng
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%