80
GK
J. Pickford
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
80
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
77
33
37
36
36
44
41
39
39
39
31
31
33
33
34
34
31
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
81
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
44
Tăng tốc
52
Dứt điểm
21
Lực sút
32
Sút xa
16
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
41
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
20
Chuyền dài
53
Đá phạt
19
Sút xoáy
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
38
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Phản ứng
77
Kèm người
14
Lấy bóng
22
Cắt bóng
26
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Quyết đoán
27
Nhảy
69
Bình tĩnh
66
TM đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
83
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |