108
GK
J. Pickford
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 108
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
105
47
52
49
49
62
58
58
53
53
49
50
48
48
49
49
49
TM Đổ người
107
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
110
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
58
Tăng tốc
63
Dứt điểm
26
Lực sút
67
Sút xa
32
Chọn vị trí
27
Vô lê
29
Penalty
55
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
24
Chuyền dài
78
Đá phạt
22
Sút xoáy
25
Rê bóng
23
Giữ bóng
59
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
106
Kèm người
34
Lấy bóng
30
Cắt bóng
41
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
86
Thể lực
58
Quyết đoán
70
Nhảy
92
Bình tĩnh
81
TM đổ người
107
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
99
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%