108
GK
J. Pickford
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
108
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
105
47
52
49
49
62
58
58
53
53
49
50
48
48
49
49
49
TM Đổ người
107
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
110
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
58
Tăng tốc
63
Dứt điểm
26
Lực sút
67
Sút xa
32
Chọn vị trí
27
Vô lê
29
Penalty
55
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
24
Chuyền dài
78
Đá phạt
22
Sút xoáy
25
Rê bóng
23
Giữ bóng
59
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
106
Kèm người
34
Lấy bóng
30
Cắt bóng
41
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
86
Thể lực
58
Quyết đoán
70
Nhảy
92
Bình tĩnh
81
TM đổ người
107
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
99
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |