103
GK
J. Pickford
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 103
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
100
39
45
44
44
55
52
51
47
47
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
105
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
54
Tăng tốc
58
Dứt điểm
21
Lực sút
35
Sút xa
25
Chọn vị trí
21
Vô lê
24
Penalty
57
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
16
Chuyền dài
72
Đá phạt
15
Sút xoáy
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
56
Khéo léo
86
Thăng bằng
74
Phản ứng
103
Kèm người
27
Lấy bóng
24
Cắt bóng
35
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
77
Thể lực
48
Quyết đoán
59
Nhảy
88
Bình tĩnh
73
TM đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
100
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM đối mặt
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%