92
GK
J. Pickford
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 92
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
89
48
51
48
48
57
55
53
52
52
46
46
45
45
46
46
46
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
94
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
56
Tăng tốc
66
Dứt điểm
33
Lực sút
74
Sút xa
28
Chọn vị trí
33
Vô lê
34
Penalty
57
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
32
Chuyền dài
70
Đá phạt
31
Sút xoáy
33
Rê bóng
29
Giữ bóng
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
85
Kèm người
35
Lấy bóng
34
Cắt bóng
38
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
79
Thể lực
54
Quyết đoán
57
Nhảy
81
Bình tĩnh
74
TM đổ người
90
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
94
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%