96
GK
J. Pickford
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
96
185cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
93
29
34
32
32
42
38
37
36
36
29
29
30
30
31
31
29
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
95
Tốc độ
40
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
38
Tăng tốc
45
Dứt điểm
16
Lực sút
28
Sút xa
10
Chọn vị trí
15
Vô lê
17
Penalty
42
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
14
Chuyền dài
53
Đá phạt
13
Sút xoáy
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
35
Khéo léo
30
Thăng bằng
43
Phản ứng
94
Kèm người
18
Lấy bóng
17
Cắt bóng
21
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Quyết đoán
39
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
93
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
91
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |