96
GK
J. Pickford
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 96
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
93
29
34
32
32
42
38
37
36
36
29
29
30
30
31
31
29
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
95
Tốc độ
40
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
38
Tăng tốc
45
Dứt điểm
16
Lực sút
28
Sút xa
10
Chọn vị trí
15
Vô lê
17
Penalty
42
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
14
Chuyền dài
53
Đá phạt
13
Sút xoáy
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
35
Khéo léo
30
Thăng bằng
43
Phản ứng
94
Kèm người
18
Lấy bóng
17
Cắt bóng
21
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Quyết đoán
39
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
93
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
91
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM đấm bóng
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%