89
GK
J. Pickford
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 89
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
86
45
48
45
45
54
51
50
49
49
43
43
42
42
44
44
43
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
91
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
53
Tăng tốc
63
Dứt điểm
30
Lực sút
71
Sút xa
25
Chọn vị trí
30
Vô lê
31
Penalty
54
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
29
Chuyền dài
67
Đá phạt
28
Sút xoáy
30
Rê bóng
26
Giữ bóng
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Phản ứng
80
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
35
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Quyết đoán
54
Nhảy
82
Bình tĩnh
71
TM đổ người
88
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
91
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%