89
GK
J. Pickford
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
89
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
86
45
48
45
45
54
51
50
49
49
43
43
42
42
44
44
43
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
91
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
53
Tăng tốc
63
Dứt điểm
30
Lực sút
71
Sút xa
25
Chọn vị trí
30
Vô lê
31
Penalty
54
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
29
Chuyền dài
67
Đá phạt
28
Sút xoáy
30
Rê bóng
26
Giữ bóng
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Phản ứng
80
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
35
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Quyết đoán
54
Nhảy
82
Bình tĩnh
71
TM đổ người
88
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
91
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |