86
GK
J. Pickford
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
86
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
83
40
44
43
43
51
49
48
46
46
41
41
40
40
42
42
41
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
87
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
51
Tăng tốc
59
Dứt điểm
28
Lực sút
39
Sút xa
23
Chọn vị trí
28
Vô lê
29
Penalty
52
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
27
Chuyền dài
61
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
24
Giữ bóng
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Phản ứng
83
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
33
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
74
Thể lực
52
Quyết đoán
52
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
89
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |