86
GK
J. Pickford
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 86
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
83
40
44
43
43
51
49
48
46
46
41
41
40
40
42
42
41
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
87
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
51
Tăng tốc
59
Dứt điểm
28
Lực sút
39
Sút xa
23
Chọn vị trí
28
Vô lê
29
Penalty
52
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
27
Chuyền dài
61
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
24
Giữ bóng
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Phản ứng
83
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
33
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
74
Thể lực
52
Quyết đoán
52
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
89
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%