99
GK
J. Pickford
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK 99
|
|
07.03.1994
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
96
36
41
40
40
51
48
47
43
43
38
38
38
38
39
39
38
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
99
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
45
Tăng tốc
54
Dứt điểm
20
Lực sút
32
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
21
Penalty
55
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
18
Chuyền dài
69
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
49
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Phản ứng
96
Kèm người
22
Lấy bóng
21
Cắt bóng
33
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
71
Thể lực
46
Quyết đoán
50
Nhảy
85
Bình tĩnh
70
TM đổ người
98
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
99
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM đối mặt
Thủ môn quét
Xem Jordan Pickford mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Everton
2015~2016 Preston North End
2014~2014 Carlyle United
2014~2015 Bradford City
2013~2013 앨프리턴 타운
2012~2012 달링턴
2011~2017 sunderland
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%