99
GK
J. Pickford
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Pickford
GK
99
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
96
36
41
40
40
51
48
47
43
43
38
38
38
38
39
39
38
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
99
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
45
Tăng tốc
54
Dứt điểm
20
Lực sút
32
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
21
Penalty
55
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
18
Chuyền dài
69
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
49
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Phản ứng
96
Kèm người
22
Lấy bóng
21
Cắt bóng
33
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
71
Thể lực
46
Quyết đoán
50
Nhảy
85
Bình tĩnh
70
TM đổ người
98
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
99
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Everton | |
2015~2016 | Preston North End | |
2014~2014 | Carlyle United | |
2014~2015 | Bradford City | |
2013~2013 | 앨프리턴 타운 | |
2012~2012 | 달링턴 | |
2011~2017 | sunderland |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |