86
CB
K. Koulibaly
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
86
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
55
55
54
54
62
56
76
58
58
83
83
75
75
72
72
83
Tốc độ
72
Sút
31
Chuyền bóng
53
Rê bóng
65
Phòng thủ
86
Thể chất
85
Tốc độ
74
Tăng tốc
70
Dứt điểm
27
Lực sút
56
Sút xa
21
Chọn vị trí
29
Vô lê
20
Penalty
37
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
34
Chuyền dài
61
Đá phạt
32
Sút xoáy
32
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Phản ứng
80
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
91
Thể lực
74
Quyết đoán
85
Nhảy
80
Bình tĩnh
79
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |