86
CB
K. Koulibaly
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 86
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
22
53
52
51
51
57
52
74
54
54
83
83
74
74
71
71
83
Tốc độ
71
Sút
30
Chuyền bóng
48
Rê bóng
60
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
74
Tăng tốc
68
Dứt điểm
24
Lực sút
56
Sút xa
21
Chọn vị trí
29
Vô lê
20
Penalty
37
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
34
Chuyền dài
50
Đá phạt
32
Sút xoáy
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Phản ứng
79
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
91
Thể lực
71
Quyết đoán
85
Nhảy
80
Bình tĩnh
77
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%