98
CB
K. Koulibaly
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 98
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
77
76
74
74
80
76
89
76
76
95
95
88
88
85
85
95
Tốc độ
90
Sút
61
Chuyền bóng
71
Rê bóng
82
Phòng thủ
97
Thể chất
95
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
61
Lực sút
76
Sút xa
57
Chọn vị trí
55
Vô lê
51
Penalty
50
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
53
Chuyền dài
83
Đá phạt
46
Sút xoáy
49
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
99
Lấy bóng
98
Cắt bóng
92
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
84
Quyết đoán
99
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%