98
CB
K. Koulibaly
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
98
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
77
76
74
74
80
76
89
76
76
95
95
88
88
85
85
95
Tốc độ
90
Sút
61
Chuyền bóng
71
Rê bóng
82
Phòng thủ
97
Thể chất
95
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
61
Lực sút
76
Sút xa
57
Chọn vị trí
55
Vô lê
51
Penalty
50
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
53
Chuyền dài
83
Đá phạt
46
Sút xoáy
49
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
99
Lấy bóng
98
Cắt bóng
92
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
84
Quyết đoán
99
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |