103
CB
K. Koulibaly
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
103
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
88
87
85
85
91
88
98
88
88
100
100
95
95
94
94
100
Tốc độ
94
Sút
76
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
83
Lực sút
85
Sút xa
60
Chọn vị trí
75
Vô lê
73
Penalty
55
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
64
Chuyền dài
102
Đá phạt
56
Sút xoáy
67
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
86
Thăng bằng
99
Phản ứng
95
Kèm người
103
Lấy bóng
102
Cắt bóng
98
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
102
Thể lực
100
Quyết đoán
104
Nhảy
97
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |