103
CB
K. Koulibaly
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 103
|
|
20.06.1991
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
88
87
85
85
91
88
98
88
88
100
100
95
95
94
94
100
Tốc độ
94
Sút
76
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
83
Lực sút
85
Sút xa
60
Chọn vị trí
75
Vô lê
73
Penalty
55
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
64
Chuyền dài
102
Đá phạt
56
Sút xoáy
67
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
86
Thăng bằng
99
Phản ứng
95
Kèm người
103
Lấy bóng
102
Cắt bóng
98
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
102
Thể lực
100
Quyết đoán
104
Nhảy
97
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%