97
CB
K. Koulibaly
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
97
186cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
35
78
78
76
76
81
78
89
79
79
94
94
88
88
86
86
94
Tốc độ
87
Sút
62
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
95
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
78
Dứt điểm
59
Lực sút
80
Sút xa
54
Chọn vị trí
65
Vô lê
63
Penalty
65
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
65
Chuyền dài
82
Đá phạt
55
Sút xoáy
68
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Phản ứng
94
Kèm người
97
Lấy bóng
96
Cắt bóng
94
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
101
Thể lực
81
Quyết đoán
94
Nhảy
99
Bình tĩnh
93
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
27
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |