105
CB
K. Koulibaly
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 105
|
|
20.06.1991
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
86
86
85
85
91
88
99
87
87
102
102
96
96
94
94
102
Tốc độ
98
Sút
71
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
79
Lực sút
83
Sút xa
53
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
57
Chuyền dài
100
Đá phạt
54
Sút xoáy
58
Rê bóng
95
Giữ bóng
93
Khéo léo
87
Thăng bằng
101
Phản ứng
95
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
108
Thể lực
94
Quyết đoán
106
Nhảy
99
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%