95
CB
K. Koulibaly
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 95
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
71
71
69
69
75
71
85
71
71
92
92
83
83
80
80
92
Tốc độ
83
Sút
53
Chuyền bóng
64
Rê bóng
78
Phòng thủ
93
Thể chất
90
Tốc độ
85
Tăng tốc
81
Dứt điểm
52
Lực sút
69
Sút xa
45
Chọn vị trí
53
Vô lê
46
Penalty
45
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
43
Chuyền dài
76
Đá phạt
28
Sút xoáy
48
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Phản ứng
86
Kèm người
95
Lấy bóng
93
Cắt bóng
93
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
97
Thể lực
75
Quyết đoán
95
Nhảy
91
Bình tĩnh
80
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%