95
CB
K. Koulibaly
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
95
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
71
71
69
69
75
71
85
71
71
92
92
83
83
80
80
92
Tốc độ
83
Sút
53
Chuyền bóng
64
Rê bóng
78
Phòng thủ
93
Thể chất
90
Tốc độ
85
Tăng tốc
81
Dứt điểm
52
Lực sút
69
Sút xa
45
Chọn vị trí
53
Vô lê
46
Penalty
45
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
43
Chuyền dài
76
Đá phạt
28
Sút xoáy
48
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Phản ứng
86
Kèm người
95
Lấy bóng
93
Cắt bóng
93
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
97
Thể lực
75
Quyết đoán
95
Nhảy
91
Bình tĩnh
80
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |