96
CB
K. Koulibaly
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
96
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
68
68
68
68
75
70
87
70
70
93
93
85
85
82
82
93
Tốc độ
84
Sút
47
Chuyền bóng
65
Rê bóng
77
Phòng thủ
94
Thể chất
93
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
45
Lực sút
64
Sút xa
45
Chọn vị trí
40
Vô lê
35
Penalty
42
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
46
Chuyền dài
79
Đá phạt
32
Sút xoáy
34
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
84
Phản ứng
91
Kèm người
94
Lấy bóng
96
Cắt bóng
89
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
98
Thể lực
79
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |