106
CB
K. Koulibaly
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 106
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
88
87
86
86
92
88
100
89
89
103
103
97
97
95
95
103
Tốc độ
96
Sút
73
Chuyền bóng
83
Rê bóng
96
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
81
Lực sút
86
Sút xa
55
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
60
Chuyền dài
100
Đá phạt
50
Sút xoáy
60
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
102
Phản ứng
97
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
107
Thể lực
96
Quyết đoán
107
Nhảy
100
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%