77
CB
K. Koulibaly
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 77
|
|
20.06.1991
186cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
58
58
56
56
62
58
70
59
59
74
74
69
69
67
67
74
Tốc độ
68
Sút
43
Chuyền bóng
56
Rê bóng
60
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
59
Dứt điểm
39
Lực sút
60
Sút xa
34
Chọn vị trí
45
Vô lê
43
Penalty
45
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
45
Chuyền dài
62
Đá phạt
35
Sút xoáy
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Phản ứng
75
Kèm người
77
Lấy bóng
76
Cắt bóng
74
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
66
Quyết đoán
75
Nhảy
73
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%