85
CB
K. Koulibaly
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
85
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
16
49
48
47
47
54
48
72
51
51
82
82
72
72
69
69
82
Tốc độ
69
Sút
24
Chuyền bóng
43
Rê bóng
57
Phòng thủ
84
Thể chất
84
Tốc độ
73
Tăng tốc
66
Dứt điểm
17
Lực sút
53
Sút xa
13
Chọn vị trí
22
Vô lê
12
Penalty
31
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
28
Chuyền dài
46
Đá phạt
26
Sút xoáy
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
38
Phản ứng
78
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
92
Thể lực
69
Quyết đoán
85
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |