85
CB
K. Koulibaly
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 85
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
16
49
48
47
47
54
48
72
51
51
82
82
72
72
69
69
82
Tốc độ
69
Sút
24
Chuyền bóng
43
Rê bóng
57
Phòng thủ
84
Thể chất
84
Tốc độ
73
Tăng tốc
66
Dứt điểm
17
Lực sút
53
Sút xa
13
Chọn vị trí
22
Vô lê
12
Penalty
31
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
28
Chuyền dài
46
Đá phạt
26
Sút xoáy
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
38
Phản ứng
78
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
92
Thể lực
69
Quyết đoán
85
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%