110
CB
K. Koulibaly
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 110
|
|
20.06.1991
186cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
91
91
89
89
94
91
103
92
92
107
107
100
100
99
99
107
Tốc độ
101
Sút
76
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
84
Lực sút
90
Sút xa
57
Chọn vị trí
70
Vô lê
60
Penalty
61
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
67
Chuyền dài
99
Đá phạt
55
Sút xoáy
70
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
93
Thăng bằng
108
Phản ứng
97
Kèm người
110
Lấy bóng
110
Cắt bóng
104
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
112
Thể lực
99
Quyết đoán
110
Nhảy
105
Bình tĩnh
107
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%