91
CB
K. Koulibaly
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 91
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
62
63
62
62
69
64
82
65
65
88
88
80
80
77
77
88
Tốc độ
78
Sút
36
Chuyền bóng
59
Rê bóng
72
Phòng thủ
90
Thể chất
88
Tốc độ
80
Tăng tốc
76
Dứt điểm
31
Lực sút
60
Sút xa
25
Chọn vị trí
43
Vô lê
24
Penalty
41
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
38
Chuyền dài
68
Đá phạt
36
Sút xoáy
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Phản ứng
87
Kèm người
92
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
95
Thể lực
74
Quyết đoán
89
Nhảy
84
Bình tĩnh
84
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%