95
CB
K. Koulibaly
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
95
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
67
68
66
66
73
70
85
69
69
92
92
84
84
80
80
92
Tốc độ
86
Sút
41
Chuyền bóng
63
Rê bóng
77
Phòng thủ
94
Thể chất
92
Tốc độ
89
Tăng tốc
83
Dứt điểm
47
Lực sút
56
Sút xa
17
Chọn vị trí
44
Vô lê
43
Penalty
35
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
30
Chuyền dài
65
Đá phạt
44
Sút xoáy
27
Rê bóng
78
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
92
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
79
Quyết đoán
91
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |