105
CB
K. Koulibaly
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 105
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
86
85
84
84
90
86
98
86
86
102
102
95
95
93
93
102
Tốc độ
95
Sút
71
Chuyền bóng
80
Rê bóng
94
Phòng thủ
103
Thể chất
102
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
78
Lực sút
84
Sút xa
54
Chọn vị trí
62
Vô lê
57
Penalty
53
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
57
Chuyền dài
98
Đá phạt
48
Sút xoáy
56
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
87
Thăng bằng
101
Phản ứng
96
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
106
Thể lực
95
Quyết đoán
105
Nhảy
98
Bình tĩnh
99
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 11 - 31
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%