96
CB
K. Koulibaly
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
96
186cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
77
77
76
76
81
77
89
78
78
93
93
88
88
86
86
93
Tốc độ
87
Sút
62
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ
95
Tăng tốc
78
Dứt điểm
58
Lực sút
79
Sút xa
53
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
64
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
64
Chuyền dài
81
Đá phạt
54
Sút xoáy
67
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Phản ứng
95
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
94
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
100
Thể lực
85
Quyết đoán
94
Nhảy
92
Bình tĩnh
92
TM đổ người
26
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |