96
CB
K. Koulibaly
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 96
|
|
20.06.1991
186cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
77
77
76
76
81
77
89
78
78
93
93
88
88
86
86
93
Tốc độ
87
Sút
62
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ
95
Tăng tốc
78
Dứt điểm
58
Lực sút
79
Sút xa
53
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
64
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
64
Chuyền dài
81
Đá phạt
54
Sút xoáy
67
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Phản ứng
95
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
94
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
100
Thể lực
85
Quyết đoán
94
Nhảy
92
Bình tĩnh
92
TM đổ người
26
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%