88
CB
K. Koulibaly
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
88
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
58
59
58
58
66
60
79
62
62
85
85
77
77
74
74
85
Tốc độ
71
Sút
33
Chuyền bóng
56
Rê bóng
68
Phòng thủ
87
Thể chất
86
Tốc độ
73
Tăng tốc
70
Dứt điểm
28
Lực sút
57
Sút xa
22
Chọn vị trí
40
Vô lê
21
Penalty
38
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
35
Chuyền dài
65
Đá phạt
33
Sút xoáy
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Phản ứng
85
Kèm người
89
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
93
Thể lực
73
Quyết đoán
86
Nhảy
81
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |