88
CB
K. Koulibaly
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB 88
|
|
20.06.1991
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
58
59
58
58
66
60
79
62
62
85
85
77
77
74
74
85
Tốc độ
71
Sút
33
Chuyền bóng
56
Rê bóng
68
Phòng thủ
87
Thể chất
86
Tốc độ
73
Tăng tốc
70
Dứt điểm
28
Lực sút
57
Sút xa
22
Chọn vị trí
40
Vô lê
21
Penalty
38
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
35
Chuyền dài
65
Đá phạt
33
Sút xoáy
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Phản ứng
85
Kèm người
89
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
93
Thể lực
73
Quyết đoán
86
Nhảy
81
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2022~ Chelsea
2022~2023 Chelsea
2014~ Neapolitan
2014~2022 Neapolitan
2012~2014 RC Genk
2010~2012 FC Metz
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%