93
CB
K. Koulibaly
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalidou Koulibaly
CB
93
187cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
29
67
68
67
67
73
69
85
70
70
90
90
84
84
81
81
90
Tốc độ
87
Sút
43
Chuyền bóng
66
Rê bóng
74
Phòng thủ
92
Thể chất
90
Tốc độ
93
Tăng tốc
80
Dứt điểm
37
Lực sút
74
Sút xa
32
Chọn vị trí
46
Vô lê
27
Penalty
44
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
48
Chuyền dài
74
Đá phạt
39
Sút xoáy
62
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Phản ứng
88
Kèm người
95
Lấy bóng
94
Cắt bóng
90
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
98
Thể lực
77
Quyết đoán
88
Nhảy
87
Bình tĩnh
87
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2022~ | Chelsea | |
2022~2023 | Chelsea | |
2014~ | Neapolitan | |
2014~2022 | Neapolitan | |
2012~2014 | RC Genk | |
2010~2012 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |