81
CM
G. Xhaka
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 81 CDM 80
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
70
72
70
70
78
74
77
72
72
71
71
70
70
72
72
71
Tốc độ
53
Sút
68
Chuyền bóng
80
Rê bóng
71
Phòng thủ
69
Thể chất
78
Tốc độ
55
Tăng tốc
51
Dứt điểm
56
Lực sút
89
Sút xa
79
Chọn vị trí
75
Vô lê
53
Penalty
65
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
73
Chuyền dài
84
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
71
Giữ bóng
80
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Phản ứng
73
Kèm người
65
Lấy bóng
73
Cắt bóng
72
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Quyết đoán
90
Nhảy
35
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%