97
CDM
G. Xhaka
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CDM 97 CM 96
|
|
27.09.1992
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
35
85
87
85
85
93
89
94
87
87
90
90
87
87
88
88
90
Tốc độ
64
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
84
Phòng thủ
89
Thể chất
92
Tốc độ
66
Tăng tốc
62
Dứt điểm
79
Lực sút
100
Sút xa
94
Chọn vị trí
87
Vô lê
68
Penalty
77
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
88
Chuyền dài
100
Đá phạt
89
Sút xoáy
91
Rê bóng
84
Giữ bóng
93
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Phản ứng
96
Kèm người
92
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
89
Thể lực
93
Quyết đoán
102
Nhảy
82
Bình tĩnh
92
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
29
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%