111
CM
G. Xhaka
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Granit Xhaka
CM 111 CDM 110
|
|
27.09.1992
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
104
105
104
104
108
106
107
105
105
103
103
103
103
104
104
103
Tốc độ
97
Sút
103
Chuyền bóng
109
Rê bóng
103
Phòng thủ
101
Thể chất
108
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
98
Lực sút
114
Sút xa
109
Chọn vị trí
108
Vô lê
92
Penalty
93
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
101
Chuyền dài
115
Đá phạt
103
Sút xoáy
108
Rê bóng
103
Giữ bóng
107
Khéo léo
94
Thăng bằng
107
Phản ứng
104
Kèm người
99
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
108
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
97
Bình tĩnh
106
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ Arsenal
2016~2023 Arsenal
2012~2016 Borussia Mönchenglatbach
2010~2012 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%